Có 2 kết quả:

質問 zhì wèn ㄓˋ ㄨㄣˋ质问 zhì wèn ㄓˋ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to question
(2) to ask questions
(3) to inquire
(4) to bring to account
(5) to interrogate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to question
(2) to ask questions
(3) to inquire
(4) to bring to account
(5) to interrogate

Bình luận 0